--

buông xõng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buông xõng

+  

  • To drop some sharp words, to drop some words curtly
    • bực mình, buông xõng một câu
      cross, he dropped a curt sentence
    • trả lời buông xõng
      to answer curtly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buông xõng"
Lượt xem: 543